Chất lượng Hình ảnh Vượt trội kết hợp Thiết kế Thanh lịch Cổ điển
Tỷ lệ Tương phản Thông minh 100.000.000:1 của ASUSTự động tăng độ tương phản của màn hình bằng cách điều chỉnh độ sáng của đèn nền để đạt được màu đen tối nhất và trắng sáng nhất – cung cấp những hình ảnh sống động như thật.
|
Thời gian Hồi đáp Nhanh 1msThời gian hồi đáp nhanh 1ms (GTG) loại trừ các hiệu ứng đuổi hình và vết cho chất lượng phát video mượt hơn.
|
Công nghệ GamePlus độc quyền của ASUS
Chức năng này đã được đồng phát triển với những đóng góp từ các game thủ chuyên nghiệp, cho phép họ luyện tập và nâng cao kỹ năng chơi game của mình.
Công nghệ SplendidPlus độc quyền của ASUS
Màn hình hiển thị
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :476.64 x 268.11 mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :TN
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :90°/ 65°
Pixel :0.248mm
Độ phân giải :1920×1080
Độ sáng (Typ.) :200cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :600:1
Tỷ lệ tương phản thông minh ASUS (ASCR) :100000000:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms(GTG)
Tần số quét (tối đa) :60Hz
Khử nhấp nháy :Có
Tính năng video
Công nghệ SPLENDID :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
QuickFit : Có
HDCP : Có
Low Blue Light : Có
Tính năng âm thanh
Các cổng I /O
VGA x 1
PC Audio Input : Yes
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Analog :30~83 KHz (H) / 50~75 Hz (V)
Điện năng tiêu thụ
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.5W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :513 x 309 x 52.1 mm
Kích thước hộp (W x H x D) :565 x 440 x 123 mm
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh không có chân đế :2.9 Kg
Trọng lượng thô :5.3 Kg
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
VGA cable
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
Reviews
There are no reviews yet.